Thực đơn
Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_2009 Bảng xếp hạngVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Lên hạng hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xi măng The Vissai Ninh Bình (C, P) | 24 | 16 | 5 | 3 | 38 | 9 | +29 | 53 | Thăng hạng V.League 2010 |
2 | Hòa Phát Hà Nội (P) | 24 | 12 | 8 | 4 | 37 | 22 | +15 | 44 | |
3 | Thành phố Cần Thơ | 24 | 7 | 9 | 8 | 33 | 30 | +3 | 30 | Play-off thăng hạng lên V.League 2010 |
4 | Bình Định | 24 | 11 | 4 | 9 | 39 | 36 | +3 | 37 | |
5 | Huda Huế | 24 | 8 | 3 | 13 | 26 | 33 | −7 | 27 | |
6 | Xi măng Fico Tây Ninh | 24 | 8 | 7 | 9 | 30 | 37 | −7 | 31 | |
7 | Than Quảng Ninh | 24 | 7 | 9 | 8 | 33 | 30 | +3 | 30 | |
8 | Hà Nội ACB | 24 | 7 | 8 | 9 | 29 | 35 | −6 | 29 | |
9 | Đồng Nai Berjaya | 24 | 7 | 7 | 10 | 26 | 30 | −4 | 28 | |
10 | Tôn Phước Khanh Tiền Giang | 24 | 8 | 3 | 13 | 26 | 33 | −7 | 27 | |
11 | An Đô-An Giang | 24 | 6 | 9 | 9 | 20 | 31 | −11 | 27 | |
12 | Nhựa Hoa Sen-Quảng Nam | 24 | 4 | 11 | 9 | 23 | 36 | −13 | 23 | |
13 | Sài Gòn United (R) | 24 | 6 | 4 | 14 | 19 | 32 | −13 | 22 | Xuống hạng Giải hạng nhì 2010 |
14 | Sách Thành Nghĩa Quảng Ngãi (R) | 0 | 2 | 8 | 12 | 19 | 41 | — | 0 |
Thực đơn
Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_2009 Bảng xếp hạngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_2009